Loại thủ tục
|
Lệ phí
|
Hộ chiếu Nhật Bản [Japan Passport]
|
Hộ chiếu phổ thông loại 10 năm
|
2.760.000 |
Hộ chiếu phổ thông loại 05 năm
|
1.900.000 |
Hộ chiếu phổ thông 05 năm cho trẻ em dưới 12 tuổi
|
1.030.000 |
Các loại hộ chiếu khác (Hộ chiếu giới hạn, hộ chiếu thay đổi thông tin,...) |
1.030.000 |
Bổ sung nơi đến cho hộ chiếu phổ thông
|
280.000 |
Giấy thông hành
|
430.000 |
Thị thực nhập cảnh Nhật Bản [Visa Nhật Bản]
|
Visa Nhật Bản nhập cảnh 1 lần |
520.000 |
Visa Nhật Bản nhập cảnh nhiều lần
|
1.030.000 |
Visa Nhật Bản quá cảnh |
120.000 |
Gia hạn thời hạn hiệu lực của giấy phép tái nhập quốc
|
520.000 |
Các loại chứng nhận
|
Chứng nhận lưu trú
|
210.000 |
Chứng nhận thông tin nhân thân: Giấy khai sinh, Giấy độc thân, Giấy chứng tử,...
|
210.000 |
Chứng nhận chữ ký hoặc con dấu của cơ quan hành chính nhà nước Nhật Bản
|
780.000 |
Chứng nhận chữ ký hoặc con dấu của cá nhân hoặc các tổ chức khác, của các trường đại học,...
|
290.000 |
Các loại chứng nhận khác (Chứng nhận sở hữu hộ chiếu, Chứng nhận bằng lái xe Nhật Bản,...)
|
360.000 |